1 Ý nghĩa của lời cảm ơn tiếng Nhật
Trong bức tranh văn hóa Nhật Bản phong phú và tinh tế, việc bày tỏ lòng biết ơn không đơn thuần là một hành động ngôn ngữ, mà còn là biểu hiện của sự thấu hiểu các chuẩn mực xã hội, mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh cụ thể.
Nắm bắt được cách nói lời cảm ơn tiếng Nhật không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chuẩn xác, mà còn thể hiện sự trân trọng và hòa nhập với văn hóa Nhật. Dù là trong những cuộc trò chuyện thân mật hay các tình huống công việc trang trọng, việc thể hiện lòng biết ơn đúng cách luôn đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn từng tự hỏi: “Làm sao để nói cảm ơn bằng tiếng Nhật?” và chỉ nghĩ đến “Arigato”, thì bài viết này chính là kim chỉ nam cần thiết dành cho bạn. Dưới đây là một số cách thể hiện lòng cảm ơn bằng tiếng Nhật trong nhiều bối cảnh xã hội khác nhau.
Xem thêm: Arigatou: Lời cảm ơn tiếng Nhật tiềm chứa nhiều ý nghĩa

Trong văn hóa Nhật Bản, điều quan trọng là phải học cách cảm ơn mọi người khi họ mời bạn đi chơi, tặng bạn một món quà hoặc thậm chí chỉ đường đến nhà ga. Ảnh: clozemaster
2 Các cách nói cảm ơn tiếng Nhật
Việc lựa chọn cách nói cảm ơn phù hợp phụ thuộc vào địa vị xã hội, mối quan hệ và tình huống cụ thể. Dù là trong môi trường công sở hay khi trò chuyện với bạn bè, đi giao lưu hay đi du lịch Nhật Bản, việc thể hiện lòng biết ơn đúng cách không chỉ giúp duy trì phép lịch sự mà còn tạo ấn tượng tốt với người đối diện.
Câu cảm ơn trong tiếng Nhật cơ bản
2.1 Arigatou – ありがとう
Ý nghĩa: Cảm ơn
Khi được hỏi "nói cảm ơn tiếng Nhật như thế nào?", câu trả lời ngắn gọn và chính xác nhất chính là arigatou. Đây là từ phổ biến và tương đương gần nhất với "thank you" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu muốn sử dụng đúng ngữ cảnh và thể hiện sự lịch sự thì MIA.vn khuyên bạn đừng vội dừng lại ở đây, bởi tiếng Nhật có rất nhiều biến thể tinh tế hơn của lời cảm ơn này.
Dù bạn đang học tiếng Nhật hay chỉ đơn giản muốn ghi nhớ vài câu giao tiếp cơ bản, việc hiểu cách nói lời cảm ơn đúng cách là điều không thể bỏ qua.
Lưu ý: Người Nhật có thực sự dùng "arigatou" không?
Có chứ! "Arigatou" là một cách nói đơn giản và khá thân mật để bày tỏ lòng cảm kích. Tuy nhiên, trong đời sống thường nhật, người Nhật thường dùng các cách diễn đạt lịch sự hơn như doumo arigatou hoặc arigatou gozaimasu. Việc dùng "arigatou" một mình thường thấy ở trẻ em hoặc trong các tình huống rất thân mật, nên nếu bạn dùng từ này quá thường xuyên, có thể sẽ bị đánh giá là thiếu lịch sự hoặc hơi trẻ con. Trong tiếng Nhật, câu nói càng dài thì càng thể hiện sự lịch sự mà trong văn hóa Nhật, lịch sự luôn được đánh giá cao.

Arigatou là câu cảm ơn tiếng Nhật thường được nhiều người biết đến nhất. Ảnh: PaeGAG/Shutterstock
Các cách cảm ơn tiếng Nhật lịch sự hơn
2.2 Arigatou gozaimasu – ありがとう ございます
Ý nghĩa: Cảm ơn (lịch sự)
Đây là một trong những câu cảm ơn tiếng Nhật thông dụng và an toàn nhất trong mọi tình huống. Lịch sự hơn "arigatou", cụm từ này thích hợp để dùng trong công việc, khi giao tiếp với người lạ, bạn bè mới quen hoặc bất kỳ ai đã giúp đỡ bạn. Nếu chỉ nói "arigatou" với một nhân viên bán hàng, đôi khi có thể bị xem là hơi thiếu trang trọng, mà khi du lịch hay làm việc tại Nhật, việc để lại ấn tượng tốt ngay từ đầu luôn là điều đáng làm.
2.3 Doumo arigatou – どうも ありがとう
Ý nghĩa: Cảm ơn rất nhiều
Một biến thể lịch sự hơn một chút so với "arigatou" đơn thuần, nhưng lại thân mật và gần gũi hơn so với "arigatou gozaimasu". Câu cảm ơn tiếng Nhật này rất phù hợp để dùng trong gia đình, giữa bạn bè, hoặc với những người nhỏ tuổi hơn. Ngoài ra, từ "doumo" cũng có thể được dùng riêng trong các tình huống giao tiếp nhẹ nhàng, tuy nhiên phần này sẽ được giải thích kỹ hơn ở phần sau của bài viết.
2.4 Doumo arigatou gozaimasu – どうも ありがとう ございます
Ý nghĩa: Xin chân thành cảm ơn (rất lịch sự)
Đây là cách cảm ơn trang trọng và đầy đủ nhất. Người Nhật rất coi trọng sự lịch thiệp, nên nếu bạn thực sự muốn thể hiện sự biết ơn sâu sắc thì đây chính là lựa chọn phù hợp. Đặc biệt trong những tình huống quan trọng, hãy dùng cụm từ này và nếu đi kèm với một cái cúi chào đúng mực, hiệu quả càng được nhân đôi.

Nếu muốn cảm ơn trang trọng hơn bằng tiếng Nhật bạn có thể sử dụng cụm doumo arigatou gozaimasu. Ảnh: Sven Hagolani/Getty Images
2.5 Hontoni arigatou gozaimasu – 本当に ありがとう ございます
Ý nghĩa: Thật lòng cảm ơn rất nhiều
Việc thêm từ "hontoni" (nghĩa là "thật lòng", "thực sự") vào trước câu cảm ơn sẽ giúp tăng thêm chiều sâu cảm xúc. Đây là một cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật không quá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, nhưng sẽ rất hiệu quả nếu bạn muốn thể hiện sự biết ơn chân thành và mạnh mẽ hơn bình thường. Lịch sự, nhấn mạnh và không kém phần tinh tế, một lựa chọn tuyệt vời nếu bạn muốn làm phong phú cách giao tiếp của mình.
2.6 Arigatou gozaimashita – ありがとうございました
Ý nghĩa: Cảm ơn (thì quá khứ)
Đây là dạng quá khứ của "arigatou gozaimasu", dùng để cảm ơn những việc đã hoàn tất. Chẳng hạn, bạn có thể nói "arigatou gozaimashita" sau một buổi tiệc tối, một buổi họp đã kết thúc, hoặc khi rời khỏi tiệm sau khi được phục vụ chu đáo. Việc dùng đúng thì sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người Nhật, thể hiện sự hiểu biết và tinh tế trong giao tiếp.
2.7 Haisha moushiagemasu – 拝謝申し上げます
Ý nghĩa: Thành kính cảm ơn (khiêm nhường)
Đây là cách nói khiêm tốn và trang trọng nhất trong tiếng Nhật, thường dùng với những người có địa vị cao hơn bạn như cấp trên, người lớn tuổi, thầy cô hoặc bậc phụ huynh. Cụm từ này mang hàm ý thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối và đặt mình ở vị trí thấp hơn người đối diện. Trong văn hóa Nhật, điều này thể hiện một thái độ khiêm cung và là đức tính rất được trân trọng.
Lưu ý: Đáp lại lời cảm ơn “arigatou” như thế nào?
Khi học tiếng Nhật, bạn sẽ thường được dạy rằng câu trả lời thích hợp cho “arigatou” là "dou itashimashite" (どういたしまして), có nghĩa là “không có gì” hay “rất hân hạnh”. Tuy nhiên, trong đời sống hằng ngày, cụm này không được dùng phổ biến như bạn nghĩ.
Thay vào đó, người Nhật thường đáp lại bằng những câu như "iie, iie" (いいえ、いいえ) nghĩa là “không có gì đâu” hay “đừng bận tâm”. Đây là cách đáp lời khiêm tốn và thường thấy hơn trong giao tiếp hiện đại.

Người Nhật thường đáp lại lời cảm ơn bằng Douitashimashite hoặc Iie iie. Ảnh: translationblog
2.8 Sumimasen – すみません
Nghĩa: Xin lỗi / Làm phiền bạn
Khi nhắc đến lời cảm ơn mang tính trang trọng trong tiếng Nhật, bạn sẽ thấy nhiều cụm từ có chứa yếu tố xin lỗi. Điều này phản ánh nét văn hóa khiêm nhường và tôn trọng của người Nhật, thay vì chỉ nói “cảm ơn” họ thường bày tỏ sự cảm kích bằng cách “xin lỗi vì đã làm phiền”.
Từ sumimasen thường được dịch là “xin lỗi” hay “làm ơn cho hỏi”, nhưng trong bối cảnh giao tiếp lịch sự hoặc môi trường công việc, nó cũng được sử dụng như một lời cảm ơn tế nhị. Ý nghĩa ngầm hiểu là: “Cảm ơn vì đã giúp tôi, dù điều đó có thể gây chút phiền toái cho bạn.”
2.9 Osoreirimasu – 恐れ入ります
Nghĩa: Xin cảm tạ sâu sắc
Nếu sumimasen là lời cảm ơn trang trọng, thì osoreirimasu là phiên bản nâng cao và cực kỳ lễ phép của nó. Đây là câu thường dùng trong môi trường công sở, đặc biệt khi bạn muốn cảm ơn cấp trên hoặc khách hàng.
2.10 Otsukaresama desu – おつかれさまです
Nghĩa: Anh/chị đã vất vả rồi
Đây là một trong những cụm từ đa năng phổ biến nhất nơi công sở Nhật Bản. Nó vừa mang nghĩa như “cảm ơn vì đã làm việc chăm chỉ”, vừa là lời chào xã giao giữa các đồng nghiệp. Bạn có thể dùng otsukaresama desu sau khi ai đó hoàn thành phần trình bày trong cuộc họp, hay đơn giản là cảm ơn vì họ đã hỗ trợ gửi một email quan trọng.

Otsukaresama desu vô cùng phổ biến trong văn hóa công sở tại Nhật. Ảnh: Migaku
Văn hóa cảm ơn trên bàn ăn Nhật Bản
Hai cụm từ “itadakimasu” và “gochisousama deshita” đóng vai trò rất quan trọng trong văn hóa ẩm thực Nhật. Dù không hoàn toàn mang nghĩa “cảm ơn” theo cách thông thường, chúng đều thể hiện sự biết ơn và phép lịch sự và được coi là phép tắc tối thiểu trên bàn ăn.
2.11 Itadakimasu – 頂きます
Nghĩa: Tôi xin nhận món ăn này với lòng biết ơn
Câu nói itadakimasu được thốt lên ngay trước khi bắt đầu bữa ăn, thường kèm theo động tác chắp hai tay và cúi đầu nhẹ. Nó không chỉ là lời cảm ơn cho món ăn trước mắt, mà còn là sự tri ân toàn bộ quá trình từ nguyên liệu, người nấu đến người phục vụ.
Dù mang sắc thái tâm linh nhưng itadakimasu không liên quan đến tôn giáo cụ thể nào. Đó là một lời cảm ơn đầy ý nghĩa mà người Nhật thường sử dụng trước mỗi bữa ăn.
2.12 Gochisousama deshita – ごちそうさまでした
Nghĩa: Cảm ơn vì bữa ăn ngon
Gochisousama deshita được nói sau khi dùng bữa xong và mang hàm ý cảm ơn người đã chuẩn bị hoặc chiêu đãi món ăn. Nó như một lời khen chân thành: “Bữa ăn thật tuyệt vời!”
Tuy nhiên, theo kinh nghiệm du lịch bạn cần lưu ý: nếu nói gochisousama deshita trước khi ai đó ngỏ ý trả tiền cho bữa ăn, bạn có thể vô tình khiến họ cảm thấy bị “ám chỉ” rằng họ phải thanh toán, điều này không nên chút nào trong văn hóa ứng xử của người Nhật.
Xem thêm: Bỏ túi những cách xin lỗi tiếng Nhật bạn nên biết khi đến xứ Phù Tang
Những cách nói cảm ơn thân mật trong tiếng Nhật
2.13 Doumo – どうも
Nghĩa: Cảm ơn nhé
Nếu bạn đang tìm một cách nói “cảm ơn” thật thoải mái và thân mật, thì “doumo” (rút gọn từ cụm doumo arigatou) là lựa chọn phổ biến trong giới trẻ Nhật Bản. Từ này thường được dùng giữa bạn bè thân thiết hoặc đồng nghiệp ngang hàng, đặc biệt trong những không gian đời thường như quán cà phê nhỏ, quán rượu bình dân hay cửa hàng tiện lợi. Tuy nhiên, do mang tính thân mật cao nên doumo không phù hợp trong các bối cảnh trang trọng như công sở hay nhà hàng sang trọng.
2.14 Sankyu (サンキュー)
Nghĩa: Cảm ơn (mượn từ tiếng Anh “thank you”)
“Sankyu” là cách nói “thank you” phiên bản tiếng Nhật, rất phổ biến trong giới trẻ, đặc biệt là nam giới. Đây là kiểu nói mang màu sắc hiện đại, xu hướng và thường bắt gặp trong các cuộc trò chuyện bạn bè hay các chương trình giải trí.
Fun fact: “San” là ba, “kyuu” là chín. Vì vậy san kyuu cũng có thể được hiểu là “39” trong tiếng Nhật.
2.15 Azasu – あざす
Nghĩa: Cảm ơn! (kiểu nhanh gọn, thân mật)
“Azasu” là phiên bản cực rút gọn và “cool” của arigatou gozaimasu, thường được giới trẻ sử dụng trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong môi trường học sinh-sinh viên, phim hoạt hình anime, hay giữa những người bạn thân thiết. Đây là cách nói không chính thức, mang tính vui vẻ, nên hoàn toàn không nên dùng trong môi trường công việc, với người lớn tuổi, hoặc trong những tình huống yêu cầu sự trang trọng.

Ngoài ra trong mối quan hệ thân mật hằng ngày bạn cũng có thể sử dụng Sankyu hoặc Azasu để cảm ơn. Ảnh: japan-dev
Từ những lời cảm ơn tiếng Nhật đơn giản đến những cách thể hiện đầy lễ nghi, việc lựa chọn đúng cách nói không chỉ thể hiện khả năng ngôn ngữ, mà còn thể hiện sự thấu hiểu và tôn trọng văn hóa sâu sắc, một điều vô cùng quan trọng khi bạn du lịch hoặc sinh sống tại xứ sở hoa anh đào. Hy vọng những thông tin trên đây sẽ vô cùng hữu ích trong chặng đường cùng vali MIA.vn đi vi vu khám phá xứ sở hoa anh đào của bạn.