“Ganbare” hay “Ganbatte” là những cụm từ tiếng Nhật cơ bản mang nghĩa tương đương với “Cố lên!”, “Tiến lên!”, hay “Hãy làm hết sức mình!”. Chúng được sử dụng phổ biến trong đời sống hằng ngày cũng như các sự kiện thể thao, với ý nghĩa động viên ai đó hãy nỗ lực hết sức và không bỏ cuộc trước khó khăn.

Trong nhiều trường hợp, "Ganbatte" được dùng khi người nói muốn động viên nhưng không gây áp lực cho người nghe. Tuy nhiên, cần thận trọng khi nói "Ganbare" với những ai đang kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần. Khi đó, bạn nên lựa chọn những cụm từ khác thể hiện sự đồng cảm, tránh vô tình tạo thêm gánh nặng.

Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 2

Ganbare là một phần văn hóa của Nhật Bản thể hiện tinh thần không bỏ cuộc. Ảnh: hiyokoyarou

Mặc dù là những cụm từ đơn giản, “ganbare” hay “ganbatte” lại mang đậm tinh thần văn hóa Nhật Bản đề cao sự kiên trì, bền bỉ và không ngừng nỗ lực. Trong các cuộc thi thể thao hoặc trong các bộ anime, người ta thường hô vang những từ này để cổ vũ tinh thần, truyền động lực cho người khác, nhằm tiếp thêm sức mạnh để vượt qua thử thách dù khó khăn đến đâu.

Tuy nhiên, “ganbatte” không chỉ dành riêng cho những dịp đặc biệt. Ngay từ lúc còn nhỏ, người Nhật đã được tiếp xúc với cụm từ này trong những việc tưởng chừng đơn giản: làm bài tập về nhà, ôn luyện cho kỳ thi, hay cố gắng duy trì tình bạn sau những lần cãi vã.

Cụm từ này hiện diện ở hầu hết các giai đoạn cuộc đời: từ tuổi thơ cho đến khi trưởng thành, khi con người phải đối mặt với những thử thách lớn hơn như tìm việc, sau khi chia tay, hoặc giải quyết áp lực nơi công sở. Dù hoàn cảnh ra sao, tinh thần của “ganbatte” luôn nhắc nhở người Nhật tin tưởng vào chính mình và cố gắng tiến về phía trước.

Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 3

Trong các trận đấu thể thao người ta thường hô Ganbare để cổ vũ tinh thần. Ảnh: ヒューマンアカデミー日本語学校

Từ “ganbatte” bắt nguồn từ động từ 頑張る (ganbaru), mang nghĩa “nỗ lực”, “cố gắng hết sức”. Trong từ này, chữ 頑 (gan) có nghĩa là “kiên định” hoặc “ngoan cường”, trong khi 張る (haru) nghĩa là “vươn ra”, “nổi bật”.

Cấu trúc 頑張って (ganbatte) là thể liên kết (te-form) của động từ ganbaru, thường dùng khi yêu cầu ai đó làm gì một cách lịch sự, tương tự như “hãy cố lên nhé” trong tiếng Việt. Dạng đầy đủ là 頑張ってください (ganbatte kudasai), nhưng thường chỉ dùng trong các hoàn cảnh trang trọng. Theo kinh nghiệm du lịch khi giao tiếp thân mật với bạn bè hoặc người thân, người Nhật thường rút gọn thành ganbatte.

Từ này có thể được viết dưới nhiều dạng:

- Bằng kanji: 頑張って

- Bằng hiragana: がんばって

- Bằng katakana: ガンバッテ

Dù không phải từ vay mượn, katakana vẫn được dùng để tạo điểm nhấn, đặc biệt trong bảng hiệu, quảng cáo hoặc tin nhắn, nhằm gây sự chú ý. Ví dụ như ゴミ (gomi) – rác, hay メガネ (megane) – kính mắt. Việc viết ガンバッテ thể hiện sự nhấn mạnh vào lời động viên gửi đến người đọc.

Đôi khi, để tạo thêm sắc thái gần gũi hoặc nhấn mạnh, người ta còn thêm các từ cuối như ね (ne) hoặc よ (yo):

- 頑張ってね!(Ganbatte ne!) – Cố gắng nhé!

- 頑張ってよ!(Ganbatte yo!) – Nhất định phải cố lên đó!

Ngoài ra, Ganbare (頑張れ) là một dạng khác của cùng động từ, nhưng mang sắc thái mệnh lệnh rõ ràng hơn. Đây là thể mệnh lệnh trực tiếp, vì vậy sẽ có phần mạnh mẽ và ít trang trọng hơn so với ganbatte kudasai (頑張ってください).

Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 4

Ganbare mang sắc thái mệnh lệnh và mạnh mẽ hơn Ganbatte. Ảnh: cotoacademy

“Ganbare” là lời động viên tích cực, nhưng cần được sử dụng với sự thấu cảm và đúng ngữ cảnh, tránh đùa cợt hay hời hợt vì có thể bị xem là thiếu tinh tế. Dưới đây là những tình huống điển hình mà MIA.vn có thể gợi ý cho bạn:

Tại các trận đấu, từ địa phương đến quốc tế, "Ganbare" vang lên từ khán đài để tiếp thêm tinh thần cho người chơi. Người hâm mộ thường hô vang “Ganbare!” kèm theo tên vận động viên hay đội tuyển, ví dụ: "Ganbare! Nippon" (Cố lên, Nhật Bản!).

Không chỉ giới hạn trong thể thao, "Ganbare" còn thường xuất hiện khi ai đó đang chuẩn bị cho kỳ thi, theo học nghề bếp, hoặc đơn giản là đang nỗ lực từng ngày vì mục tiêu của mình. Dù bối cảnh có thể lớn hay nhỏ, lời cổ vũ này vẫn mang giá trị tinh thần mạnh mẽ.

Ngoài ra còn có những tình huống khác như:

- Khi đồng nghiệp hoặc bạn bè sắp bước vào kỳ thi quan trọng.

- Khi ai đó chuẩn bị thực hiện một việc khó khăn như cầu hôn.

- Khi một người bạn đang lo lắng về sự kiện lớn sắp diễn ra và cần động viên tinh thần.

Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 5

Bạn có thể dùng Ganbare để cổ vũ người khác khi làm những việc quan trọng. Ảnh: fun-japan

Khi ai đó nói “Ganbare” với bạn, đặc biệt là người lớn tuổi hay có địa vị cao hơn, một câu đáp như “はい、がんばります (Hai, ganbarimasu)” – “Vâng, tôi sẽ cố gắng” hoặc đơn giản là “ありがとうございます (Arigatou gozaimasu)” – “Cảm ơn” sẽ là cách đáp trả phù hợp.

Nếu bạn đang cảm thấy lo lắng hoặc chưa chắc chắn về kết quả, có thể dùng những câu sau: やれるだけやってみる (Yareru dake yatte miru) – Tôi sẽ làm hết sức có thể.

もう頑張れない (Mou ganbare nai) – Tôi không thể cố thêm được nữa.

もう無理 (Mou muri) – Tôi cảm thấy bất lực rồi.

Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 6

Để đáp lại chỉ cần nói Arigatou gozaimasu một cách lịch sự khi được cổ vũ. Ảnh: fun-japan

Tùy vào mức độ lịch sự và hoàn cảnh, người Nhật còn sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để cổ vũ:

Lời khích lệ

Tiếng Nhật Phiên âm Ý nghĩa
がんばって Ganbatte Cách nói nhẹ nhàng hơn "Ganbare"
がんばってください Ganbatte kudasai Lịch sự hơn, thường dùng trong môi trường trang trọng
応援してます Ouen shitemasu Tôi đang ủng hộ bạn
応援してるよ Ouen shiteru yo Tớ luôn ở đây cổ vũ cậu
努力はうらぎらない Doryoku wa uragiranai Nỗ lực sẽ không bao giờ phản bội bạn
きっと勝てる Kitto kateru Chắc chắn bạn sẽ chiến thắng

Lời trấn an

Tiếng Nhật Phiên âm Ý nghĩa
くじけないで Kujikenaide Đừng nản lòng
きっとうまくいく Kitto umaku iku Chắc chắn mọi chuyện sẽ ổn thôi
あなたなら大丈夫 Anata nara daijoubu Bạn làm được mà
お互いにがんばろう Otagai ni ganbarou Cùng nhau cố gắng nhé

Ngoài lời nói, người Nhật còn có nhiều cách biểu lộ sự cổ vũ như:

フレーフレー/Fre Fre: Câu hô cổ động đầy khí thế, thường do các đội hoạt náo viên thực hiện.

がんばってるね/Ganbatteru ne: Khen ngợi ai đó đang nỗ lực.

ニッポン!チャチャチャ/Nippon! Cha Cha Cha: Câu khẩu hiệu nổi tiếng tại các trận bóng chuyền quốc tế.

成功を祈ります/Seikou wo inorimasu: Cầu chúc thành công cho ai đó đang theo đuổi mục tiêu.

Khách du lịch Nhật Bản có thể thấy rằng dù “Ganbare” phổ biến trên toàn quốc nhưng nhiều địa phương lại có cách nói riêng, mang màu sắc vùng miền:

Khu vực Cách nói
Hokkaido, Aomori, Iwate, Akita けっぱれ/Keppare
Shiga, Nara, Miyazaki きばれ/Kibare
Osaka きばりや/Kibariya
Kyoto おきばりやす/Okibari yasu
Hiroshima がんばりんさい/Ganbarinsai
Fukuoka がんばらんね・がんばらんと/Ganbaranne, Ganbaranto
Nagasaki きばれ・がんばらんば/Kibare, Ganbaranba
Okinawa ちばりよー/Chibariyo
Ganbare tiếng Nhật là gì và cách sử dụng như thế nào? 7

Những vùng miền khác sẽ có cách nói Ganbare khác. Ảnh: fun-japan

Là một lời cổ vũ có vẻ đơn giản, “Ganbare” chứa đựng tinh thần động viên thầm lặng nhưng sâu sắc trong văn hóa Nhật. Hiểu và sử dụng đúng sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn đồng cảm hơn với những người bạn Nhật trên hành trình xách vali vi vu khám phá xứ sở hoa anh đào.