1 8 câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Nhật cơ bản
Khi gặp ai đó lần đầu, bạn thường bắt đầu bằng một lời chào như “Xin chào” hoặc những câu xã giao như “Rất vui được gặp bạn”. Trong tiếng Nhật cũng có rất nhiều câu chào đơn giản để mở đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Nhật Bản, thì những người bạn gặp tại đây sẽ rất vui khi nghe bạn sử dụng những cụm từ cơ bản sau, dù cho đó là tất cả những gì bạn biết:
Konnichiwa (こんにちは): Xin chào
Ohayou gozaimasu (おはようございます): Chào buổi sáng
Konbanwa (こんばんは): Chào buổi tối
Moshi moshi (もしもし): Xin chào (chỉ dùng khi nói chuyện qua điện thoại)
Ogenki desu ka? (お元気ですか): Bạn khỏe không?
Genki desu (元気です): Tôi khỏe/Cảm ơn, tôi vẫn ổn
Ohisashiburi desu ne (お久しぶりですね): Lâu rồi không gặp
–san mo? (–さんも?): Còn bạn thì sao?
(Gợi ý: điền tên người đối thoại vào chỗ trống. Đây là cách tuyệt vời để đáp lại những câu như “Bạn khỏe không?”, ví dụ: “Tôi khỏe! Còn bạn thì sao?”)

Tìm hiểu những câu tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch. Ảnh: eliana yamaguchi
2 5 câu hỏi để tìm hiểu người đối diện
Sau khi chào hỏi, để có thể tìm hiểu thêm về người bạn vừa gặp, hãy sử dụng các cụm từ tiếng Nhật cơ bản được MIA.vn giới thiệu sau đây:
Namae wa nan desu ka? (名前は何ですか): Tên bạn là gì?
Watashi no namae wa _____ desu (私の名前は__です): Tên tôi là ______
Doko kara kimashita ka? (どこから来ましたか): Bạn đến từ đâu?
Watashi wa ______ kara kimashita (私は__から来ました): Tôi đến từ ______
Sou desu ka? (そうですか): Vậy à?/Thật sao?/Tôi hiểu rồi
(Gợi ý: cụm này rất thích hợp để phản hồi khi ai đó kể cho bạn nghe về quê hương, nghề nghiệp hoặc các thông tin cá nhân khác.)
3 7 câu diễn đạt lịch sự và xin lỗi tiếng Nhật
Giờ thì bạn đã biết cách giới thiệu bản thân, hỏi tên và quê quán của người đối diện. Nhưng với các trường hợp bất khả kháng, muốn xin lỗi hay thể hiện phép lịch sự khi hỏi thăm, bạn nên bỏ túi một vài câu nói như sau:
Arigatou gozaimasu (ありがとうございます): Cảm ơn bạn
Douitashimashite (どういたしまして): Không có gì trong tiếng Nhật
Sumimasen (すみません): Xin lỗi/Cho tôi hỏi
(Gợi ý: dùng để xin lỗi khi bạn va phải ai đó trên tàu hoặc khi muốn nhờ giúp đỡ hay nhắc người khác tránh đường.)
Gomen nasai (ごめんなさい): Tôi xin lỗi
(Lưu ý: bạn thắc mắc vì đã có từ “xin lỗi” ở trên? Gomen nasai thể hiện lời xin lỗi chân thành hơn, dùng trong những tình huống nghiêm trọng hơn – chẳng hạn khi bạn làm hỏng đồ vật hoặc gây phiền toái nghiêm trọng.)
Yoroshiku onegaishimasu (よろしくおねがいします): Rất mong được giúp đỡ!
(Gợi ý: đây là cách thể hiện sự cảm kích và mong đợi người khác giúp đỡ. Ví dụ: khi bắt đầu công việc mới hoặc nhờ ai đó chỉ đường.)
Itadakimasu (いただきます): Xin phép dùng bữa
(Gợi ý: nói trước khi ăn để thể hiện sự trân trọng đối với bữa ăn.)
Gochisousama deshita (ごちそうさまでした): Cảm ơn vì bữa ăn ngon
(Gợi ý: nói sau khi ăn để thể hiện lòng biết ơn đối với người nấu hoặc đãi bạn ăn.)

Người Nhật rất quan trọng các quy tắc lễ nghi. Ảnh: nearbytokyo
4 9 cụm từ tiếng Nhật cơ bản để làm rõ khi trò chuyện
Ngay cả trong ngôn ngữ mẹ đẻ, chắc chắn bạn cũng từng phải nhờ người khác nhắc lại hoặc giải thích rõ hơn. Việc làm điều tương tự khi nói tiếng nước ngoài hoàn toàn không có gì là bất lịch sự. Hãy ghi nhớ những cụm từ tiếng Nhật cơ bản sau và cứ bình tĩnh tiếp tục nếu có vấn đề trong giao tiếp hay hiểu lầm văn hóa Nhật Bản xảy ra nhé.
Eigo te iu no wa… (英語ていうのは): Cái đó trong tiếng Anh nghĩa là gì vậy?
Wakarimasen (わかりません): Tôi không hiểu
Shirimasen (知りません): Tôi không biết
Wasuremashita (忘れました): Tôi quên mất rồi
Motto yukkuri kudasai (もっとゆっくり下さい): Làm ơn nói chậm lại một chút
Mou ichido kudasai (もう一度下さい): Bạn có thể nhắc lại lần nữa được không?
Nihongo de perapera de wa nai desu (日本語でペラペラではないです): Tôi không rành tiếng Nhật lắm đâu
(Lưu ý: bạn đang nói tiếng Nhật rồi đấy! Nên không thể nói là “Tôi hoàn toàn không biết tiếng Nhật,” đúng không?)
____ te iu no imi wa nan desu ka? (__ていうの意味は何ですか): ______ có nghĩa là gì vậy?
Tetsudatte kuremasen ka? (手伝ってくれませんか): Bạn có thể giúp tôi được không?
5 6 cụm từ tiếng Nhật cơ bản để đặt câu hỏi
Tiếng Nhật là một trong những ngôn ngữ có cách đặt câu hỏi đơn giản nhất, chỉ cần thêm “ka” vào cuối câu là đã thành câu hỏi. Và đặc biệt theo kinh nghiệm du lịch Nhật Bản, việc biết cách hỏi đường hay tìm sự trợ giúp là điều vô cùng cần thiết.
Doko desu ka? (どこですか): Ở đâu vậy?
Itsu desu ka? (いつですか): Khi nào vậy?
Doushite? (どうして): Tại sao?
Dochira desu ka? (どちらですか): Cái nào vậy?
Nan desu ka? (何ですか): Cái gì vậy?
Dare desu ka? (だれですか): Ai vậy?

Bạn có thể hỏi đường hoặc nhờ người dân địa phương trợ giúp. Ảnh: grasshopperadventures
6 Cụm từ tiếng Nhật cơ bản để tìm hiểu nhau
Hãy thử những cụm từ tiếng Nhật cơ bản sau để mở ra một cuộc trò chuyện mới mẻ, thú vị:
Ima nanji desu ka? (今何時ですか): Bây giờ là mấy giờ vậy?
Ima (今): Bây giờ
Ato de (後で): Lát nữa
Kyou (今日): Hôm nay
Kinou (昨日): Hôm qua
Ashita (明日): Ngày mai
Mainichi (毎日): Mỗi ngày
Nansai desu ka? (何歳ですか): Bạn bao nhiêu tuổi?
Doko ni sundeimasu ka? (どこに住んでいますか): Bạn sống ở đâu?
Kyoudai ga imasu ka? (兄弟がいますか): Bạn có anh chị em không?
Ikura desu ka? (いくらですか): Cái này giá bao nhiêu?
Kore wa nan desu ka? (これはなんですか): Đây là cái gì vậy?
Sore wa nan desu ka? (それはなんですか): Cái đó là gì vậy?
Are wa nan desu ka? (あれはなんですか): Kia là cái gì vậy?
(Gợi ý: Dùng “kore” khi chỉ thứ gì gần bạn, “sore” khi thứ đó gần người đối thoại, và “are” khi nó ở xa cả hai người.)
Toire wa doko desu ka? (トイレはどこですか): Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
7 11 câu trả lời cho những câu hỏi phổ biến bằng tiếng Nhật
Sau khi bạn đã hỏi rất nhiều và biết thêm về người bạn mới, giờ đến lượt họ muốn tìm hiểu bạn. Làm sao để phản hồi lại những câu hỏi phổ biến mà người Nhật thường hay hỏi? Hãy thử dùng những cụm từ tiếng Nhật cơ bản dưới đây:
Hai (はい): Vâng
Iie (いいえ): Không
Mada mada (まだまだ): Vẫn chưa
Kamoshiremasen (かもしれません): Có thể/Tôi không chắc
Tokidoki (時々): Thỉnh thoảng
Zenzen (全然): Không bao giờ
Itsumo (いつも): Luôn luôn
Taitei (たいてい): Thường thường
Watashi wa _____ desu (私は__です): Tôi là ______
(Gợi ý: điền vào chỗ trống một từ mô tả bạn, ví dụ: “gakusei” – sinh viên, “kankoukyaku” – khách du lịch, hoặc “isha” – bác sĩ)
Daijoubu desu (大丈夫です): Không sao đâu
Ii desu (いいです: Tốt đấy/Được đấy

Dùng Hai (はい) và Iie (いいえ) khi bạn cần trả lời những câu hỏi có hoặc không. Ảnh:contiki
Lưu ý đặc biệt về cách dùng “daijoubu” và “ii”:
Khi ai đó hỏi bạn liệu điều gì đó có “ổn không”, thì “daijoubu” là cách trả lời phù hợp (ví dụ: “Ở đây không có món đó, tôi lấy món X thay nhé?” – bạn có thể đáp “Daijoubu desu” để thể hiện rằng bạn đồng ý).
Ngược lại, nếu bạn thích hoặc tán thành điều gì đó, hãy dùng “ii” (ví dụ: nếu bạn bè đề xuất đi ăn sushi và bạn rất hứng thú, bạn sẽ nói “ii desu!”. Còn nếu bạn chỉ đồng ý vì không có lựa chọn khác, có thể chỉ cần “daijoubu desu”).
8 Tổng hợp những từ tiếng Nhật phổ biến trong tiếng Nhật
8.1 Các câu cơ bản trong tiếng Nhật là gì?
Một số câu tiếng Nhật cơ bản mà bất cứ ai cũng nên biết gồm:
元気ですか?(Genki desu ka?): Bạn khỏe không?
いくらですか?(Ikura desu ka?): Cái này bao nhiêu tiền?
私の名前は___です。(Watashi no namae wa _____ desu.): Tên tôi là _______.
8.2 10 từ tiếng Nhật phổ biến nhất
Dưới đây là mười từ tiếng Nhật thông dụng mà bạn có thể nghe thấy hàng ngày:
ありがとう (arigatou): Cảm ơn tiếng Nhật
すみません (sumimasen): Xin lỗi / Làm phiền một chút
こんにちは (konnichiwa): Xin chào
はい (hai): Vâng
いいえ (iie): Không
―さん (-san): Hậu tố thể hiện sự tôn trọng khi gọi tên ai đó
失礼します (shitsurei shimasu): Xin thất lễ (khi vào hay rời khỏi không gian riêng tư như nhà hoặc văn phòng)
いってきます (ittekimasu): Tôi đi đây
ただいま (tadaima): Tôi về rồi
おやすみ (oyasumi): Chúc ngủ ngon
8.3 Câu nói nào phổ biến nhất trong tiếng Nhật?
Câu nói tiếng Nhật được sử dụng phổ biến nhất là: ありがとうございます (arigatou gozaimasu): Xin cảm ơn (lịch sự)
8.4 Tiếng Nhật cơ bản cho ẩm thực
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về món ăn và đồ uống bằng tiếng Nhật:
朝ご飯 (asa-gohan): Bữa sáng
昼ご飯 (hiru-gohan): Bữa trưa
夜ご飯 (yoru-gohan): Bữa tối
ご飯 (gohan): Cơm / Bữa ăn
パン (pan): Bánh mì
肉 (niku): Thịt
魚 (sakana): Cá
野菜 (yasai): Rau củ
果物 (kudamono): Trái cây
スープ (suupu): Súp
サラダ (sarada): Salad
卵 (tamago): Trứng
牛乳 (gyuu-nyuu): Sữa
チーズ (cheezu): Phô mai
デザート (dezaato): Món tráng miệng
水 (mizu): Nước
お茶 (ocha): Trà xanh / Trà nói chung
コーヒー (koohii): Cà phê
お酒 (osake): Rượu sake / Rượu nói chung
ワイン (wain): Rượu vang
ビール (biiru): Bia

Hãy học thuộc những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về món ăn để dễ gọi món hơn trong quán ăn hoặc nhà hàng nhé. Ảnh: webmagazine
8.5 Địa điểm thường gặp ở Nhật
Khi du lịch tại Nhật Bản, bạn sẽ sử dụng nhiều phương tiện như tàu điện, tàu ngầm, xe buýt và tàu siêu tốc (Shinkansen). Nhiều nhà ga kết nối với nhiều tuyến khác nhau, nên việc hiểu các cụm từ tiếng Nhật liên quan đến giao thông và địa điểm là điều cần thiết:
駅 (eki): Nhà ga
病院 (byouin): Bệnh viện
両替 (ryougae): Đổi tiền
銀行 (ginkou): Ngân hàng
警察署 (keisatsusho): Đồn cảnh sát
郵便局 (yubinkyoku): Bưu điện
コンビニ (konbini): Cửa hàng tiện lợi
パン屋 (pan ya): Tiệm bánh mì
店 (mise): Cửa hàng / Quán
スーパー (supaa): Siêu thị
空港 (kuukou): Sân bay
バス停 (bas-tei): Trạm xe buýt
港 (minato): Cảng
神社 (jinja): Đền Thần đạo
お寺 (otera): Chùa
町 (machi): Thị trấn
ホテル (hoteru): Khách sạn
受付 (uketsuke): Quầy tiếp tân

Tại Nhật bạn sẽ phải di chuyển rất nhiều để tìm được địa điểm tham quan muốn đến, thế nên nhớ nằm lòng những từ vựng về địa danh cần thiết nhé. Ảnh: lingopie
Nếu bạn đang chuẩn bị hành lý và vali cho chuyến đi Nhật Bản đầu tiên hoặc đơn giản là muốn tìm hiểu thêm về văn hóa ngôn ngữ độc đáo này, những từ và cụm từ tiếng Nhật cơ bản trên đây chính là bước khởi đầu lý tưởng. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục của MIA.vn để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Nhật thực tiễn và thú vị khác nhé.